🔍 Search: BẤT QUÁ
🌟 BẤT QUÁ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
불과하다
(不過 하다)
☆
Tính từ
-
1
어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
1 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
2
어떤 수준에 지나지 않은 상태이다.
2 KHÔNG QUÁ, KHÔNG HƠN: Ở trạng thái không vượt quá tiêu chuẩn nào đó.
-
1
어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.